Đây là definitions của từ liên quan đến critical. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của critical.
0 judging and analysing
He has written several critical works on Shakespeare.
1 fault-finding
He tends to be critical of his children.
2 of, at or having the nature of, a crisis; very serious
a critical shortage of food
After the accident, his condition was critical.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer