Đây là definitions của từ liên quan đến creation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của creation.
0 the act of creating
the creation of the world.
1 something created
The dress designer is showing his latest creations.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer