Đây là definitions của từ liên quan đến crave. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của crave.
0 to beg for
I crave your forgiveness.
1 to long for, desire extremely
She was craving for a cigarette.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer