Đây là definitions của từ liên quan đến cramp. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cramp.
0 (a) painful stiffening of the muscles
The swimmer got cramp and drowned.
1 to put into too small a space
We were all cramped together in a tiny room.
2 to restrict; Lack of money cramped our efforts.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer