Đây là definitions của từ liên quan đến courtyard. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của courtyard.
0 a court or enclosed ground beside, or surrounded by, a building
the courtyard of the castle.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer