Đây là definitions của từ liên quan đến courtesy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của courtesy.
0 politeness; considerate and respectful behaviour/behavior
Everyone appreciates courtesy.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer