countryman

Đây là definitions của từ liên quan đến countryman. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của countryman.

Ý nghĩa của countryman bằng tiếng Anh

  • 0 a person born in the same country as another

    • Churchill and Chamberlain were fellow countrymen.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm