Đây là definitions của từ liên quan đến countenance. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của countenance.
0 (expression on) the face
Her smiling countenance was so engaging.
1 to encourage, support or accept
We can’t possibly countenance the prospect of spending so much money.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer