Đây là definitions của từ liên quan đến couch. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của couch.
0 a type of sofa for sitting or lying on
The doctor asked him to lie on the couch.
1 to express (in words)
He couched his reply in vague terms.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer