Đây là definitions của từ liên quan đến correction. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của correction.
0
Her essay was covered with corrections.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer