Đây là definitions của từ liên quan đến corpulence. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của corpulence.
0
Daniel Lambert was renowned for his corpulence.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer