Đây là definitions của từ liên quan đến cool. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cool.
0 slightly cold
cool weather.
1 calm or not excitable
He’s very cool in a crisis.
2 not very friendly
He was very cool towards me.
3 great; terrific; fantastic
Wow, that’s really cool!
You look cool in those jeans!
4 to make or become less warm
The jelly will cool better in the refrigerator
She cooled her hands in the stream.
5 to become less strong
His affection for her has cooled
Her anger cooled.
6 cool air or atmosphere
the cool of the evening.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer