Đây là definitions của từ liên quan đến convertible. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của convertible.
0 that may or can be converted
a convertible sofa.
1 a car with a folding or detachable top
He drives a convertible.