Đây là definitions của từ liên quan đến convection. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của convection.
0 the passing of heat through liquids or gases by means of currents
The sun heats the ground causing convection of the air above it.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer