Đây là definitions của từ liên quan đến contender. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của contender.
0 a person who has entered a competition (for a title etc)
She is a strong contender for the title.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer