Đây là definitions của từ liên quan đến contemplative. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của contemplative.
0
Elaine was in a contemplative mood.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer