Đây là definitions của từ liên quan đến conscious. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của conscious.
0 aware of oneself and one’s surroundings; not asleep or in a coma or anaesthetized etc
The patient was conscious.
1 (sometimes with of) aware or having knowledge (of)
They were conscious of his disapproval.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer