Đây là definitions của từ liên quan đến conscientious-objector. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của conscientious-objector.
0 a person who refuses to serve in the armed forces for moral or religious reasons
Only a small number of conscientious objectors were completely exempted from service.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer