Đây là definitions của từ liên quan đến congress. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của congress.
0 a formal meeting, especially an assembly of delegates
the annual meeting of the Trades Union Congress.
1 a law-making body or parliament, especially that of the United States
He has been elected to Congress.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer