Đây là definitions của từ liên quan đến confiscate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của confiscate.
0 to seize or take (something) away, usually as a penalty
The teacher confiscated the comic which the boy had been reading in class.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer