Đây là definitions của từ liên quan đến confirmation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của confirmation.
0
She was waiting for confirmation of a university place.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer