Đây là definitions của từ liên quan đến conclude. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của conclude.
0 to come or bring to an end
Her speech concluded the meeting
He concluded by thanking everyone.
1 to come to believe
We concluded that you weren’t coming.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer