Đây là definitions của từ liên quan đến conciliate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của conciliate.
0 to win over or regain the support, friendship etc of
He succeeded in conciliating the troops under his command.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer