Đây là definitions của từ liên quan đến compliment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của compliment.
0 an expression of praise or flattery
He’s always paying her compliments.
1 to praise or flatter
He complimented her on her cooking.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer