competently

Đây là definitions của từ liên quan đến competently. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của competently.

Ý nghĩa của competently bằng tiếng Anh

  • 0

    • She handled the situation very competently.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm