Đây là definitions của từ liên quan đến communion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của communion.
0 the sharing of thoughts and feelings; fellowship
Each of the colonies in Washington strove to build a sense of communion among its people.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer