Đây là definitions của từ liên quan đến commitment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của commitment.
0 obligation
She could not take the job because of family commitments.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer