Đây là definitions của từ liên quan đến commandment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của commandment.
0 a command given by God, especially one of the ten given to Moses
the Ten Commandments.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer