Đây là definitions của từ liên quan đến comedian. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của comedian.
0 a performer who tells jokes or acts in comedies
a stand-up comedian.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer