Đây là definitions của từ liên quan đến come-on. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của come-on.
0 to appear on stage or the screen
They waited for the comedian to come on.
1 hurry up!
Come on – we’ll be late for the party!
2 don’t be ridiculous!
Come on, you don’t really expect me to believe that!
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer