Đây là definitions của từ liên quan đến comb. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của comb.
0
a nylon comb.
1 an object (often decorative) of similar appearance worn by some women to keep a hair-style in place.
2 the honey cells made by bees
a honeycomb.
3 the crest of some birds.
4 to arrange and smooth with a comb
Comb your hair!
5 to search (a place) thoroughly (for something)
They combed the hills for the missing climber.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer