Đây là definitions của từ liên quan đến collision. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của collision.
0 a crash; a violent striking together (of eg two vehicles)
Ten people were injured in the collision between the bus and the car.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer