Đây là definitions của từ liên quan đến cocoa. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cocoa.
0 (a powder made from) the crushed seeds of the cacao tree, used in making chocolate
For this recipe you need dark chocolate containing 85% chocolate.
1 a drink made from the powder
a cup of cocoa.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer