Đây là definitions của từ liên quan đến clockwise. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clockwise.
0 in the direction of the movement of the hands of a clock
The children moved clockwise round the room, then anticlockwise.
(also adjective) Hurricanes rotate in a clockwise direction in the Southern Hemisphere.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer