Đây là definitions của từ liên quan đến clemency. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clemency.
0
She urged the president to display clemency toward her son and release him from detention.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer