Đây là definitions của từ liên quan đến cleaner. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cleaner.
0 someone whose job is to clean other people’s houses etc.
She works as a cleaner for one of the local schools.
1 a machine or substance used for cleaning
We need to buy some more toilet cleaner.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer