Đây là definitions của từ liên quan đến clean-cut. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clean-cut.
0 a clean-cut man has a clean, tidy, and respectable appearance
A clean-cut young man in a suit was waiting outside the office for an interview.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer