Đây là definitions của từ liên quan đến clause. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clause.
0 a part of a sentence having its own subject and predicate, eg either of the two parts of this sentence
The sentence ‘Mary has a friend who is rich’ contains a main clause and a subordinate (relative) clause.
1 a paragraph in a contract, will, or act of parliament
They insisted on adding a new clause to the contract.