Đây là definitions của từ liên quan đến classy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của classy.
0 something that is classy is of high quality, stylish, and expensive
a classy establishment/hotel/restaurant.
1 someone who is classy has very good taste and the ability to behave appropriately at all times
a classy lady.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer