Đây là definitions của từ liên quan đến clarity. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clarity.
0 the state of being clear or easy to see through
The water in the lake is remarkable for its clarity.
1 the state of being easy to see, hear or understand
She spoke with great clarity.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer