Đây là definitions của từ liên quan đến clang. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clang.
0 to produce a loud ringing sound
The heavy gate clanged shut.
1 such a sound
a loud clang.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer