Đây là definitions của từ liên quan đến civilize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của civilize.
0 to change the ways of (a primitive people) to those found in a more advanced type of society
The Romans tried to civilize the ancient Britons.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer