Đây là definitions của từ liên quan đến circumnavigate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của circumnavigate.
0 to sail round (especially the world)
Sir Francis Drake circumnavigated the globe in 1577-1580.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer