Đây là definitions của từ liên quan đến churchyard. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của churchyard.
0 the burial ground round a church
She was buried in the local churchyard.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer