chronological

Đây là definitions của từ liên quan đến chronological. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chronological.

Ý nghĩa của chronological bằng tiếng Anh

  • 0 arranged or described according to the order in which things happened

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm