Đây là definitions của từ liên quan đến chopper. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chopper.
0 an instrument for chopping
a meat chopper.
1 a helicopter
a ride in a chopper.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer