Đây là definitions của từ liên quan đến chivalry. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chivalry.
0 kindness and courteousness especially towards women or the weak
He had displayed considerable chivalry in all his dealings with her.
1 the principles of behaviour/behavior of medieval knights
The Medieval period is sometimes referred to as the Age of Chivalry.