Đây là definitions của từ liên quan đến chiropodist. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chiropodist.
0 a person who treats minor disorders of the feet; podiatrist American .
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer