Đây là definitions của từ liên quan đến chintz. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chintz.
0 a shiny cotton fabric with a printed pattern, used for making curtains and chair covers
The curtains were made of chintz.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer