Đây là definitions của từ liên quan đến childminder. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của childminder.
0 someone who is paid to look after young children while their parents are at work, usually in his/her own home
a registered childminder.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer